dictionnaire Polonais - Vietnamien

język polski - Tiếng Việt

godny en vietnamien:

1. xứng đáng


Marc làm việc rất nhiều và anh ấy xứng đáng được thưởng thêm.

Vietnamien mot "godny"(xứng đáng) se produit dans des ensembles:

11/11 - bây giờ