dictionnaire papiamento - Vietnamien

Papiamento - Tiếng Việt

cashi en vietnamien:

1. tủ quần áo



Vietnamien mot "cashi"(tủ quần áo) se produit dans des ensembles:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Papiamento
Meubels den Vietnamita

2. tủ chén