dictionnaire papiamento - Vietnamien

Papiamento - Tiếng Việt

cabes en vietnamien:

1. đầu



Vietnamien mot "cabes"(đầu) se produit dans des ensembles:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Papiamento
Partinan di e curpa den Vietnamita