Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Portugais brésilien
N
nhất định
dictionnaire Vietnamien - Portugais brésilien
-
nhất định
Portugais:
1.
certo
d'autres mots commençant par "N"
nhấn Portugais
nhấn mạnh Portugais
nhất Portugais
nhận Portugais
nhận ra Portugais
nhận thức Portugais
nhất định dans d'autres dictionnaires
nhất định en arabe
nhất định tchèque
nhất định allemand
nhất định Anglais
nhất định espagnol
nhất định français
nhất định hindi
nhất định indonésien
nhất định italien
nhất định géorgien
nhất định lituanien
nhất định néerlandais
nhất định norvégien
nhất định le polonais
nhất định Portugais
nhất định roumain
nhất định russe
nhất định slovaque
nhất định suédois
nhất định en tailleur
nhất định chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité