Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
T
tính năng
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
-
tính năng
?:
1.
feature
An important feature of his paintings is their colours.
d'autres mots commençant par "T"
tình nguyện ?
tín dụng ?
tính ?
tính từ ?
tòa án ?
tóc ?
tính năng dans d'autres dictionnaires
tính năng en arabe
tính năng tchèque
tính năng allemand
tính năng Anglais
tính năng espagnol
tính năng français
tính năng hindi
tính năng indonésien
tính năng italien
tính năng géorgien
tính năng lituanien
tính năng néerlandais
tính năng norvégien
tính năng le polonais
tính năng Portugais
tính năng roumain
tính năng russe
tính năng slovaque
tính năng suédois
tính năng en tailleur
tính năng chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité