Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
N
người phát minh
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
-
người phát minh
?:
1.
inventor
I heard his greatgrandfather was the inventor of bicycle.
mots connexes
nghe ?
mưa ?
nói ?
học ?
làm phiền ?
tốt ?
đến ?
dạy ?
d'autres mots commençant par "N"
người nghỉ hưu ?
người nộp đơn ?
người phiên dịch ?
người phát thơ ?
người phối ngẫu ?
người phụ nữ ?
người phát minh dans d'autres dictionnaires
người phát minh en arabe
người phát minh tchèque
người phát minh allemand
người phát minh Anglais
người phát minh espagnol
người phát minh français
người phát minh hindi
người phát minh indonésien
người phát minh italien
người phát minh géorgien
người phát minh lituanien
người phát minh néerlandais
người phát minh norvégien
người phát minh le polonais
người phát minh Portugais
người phát minh roumain
người phát minh russe
người phát minh slovaque
người phát minh suédois
người phát minh en tailleur
người phát minh chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité