Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
N
người cố vấn
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
-
người cố vấn
?:
1.
mentor
I'm going to be a mentor for a new employee in my office.
mots connexes
nhớ ?
nghe ?
nói ?
đạt được ?
bán ?
muốn ?
dạy ?
xem xét ?
d'autres mots commençant par "N"
người bán rau quả ?
người bạn ?
người bạn đời ?
người già ?
người góa vợ ?
người khuyết tật ?
người cố vấn dans d'autres dictionnaires
người cố vấn en arabe
người cố vấn tchèque
người cố vấn allemand
người cố vấn Anglais
người cố vấn espagnol
người cố vấn français
người cố vấn hindi
người cố vấn indonésien
người cố vấn italien
người cố vấn géorgien
người cố vấn lituanien
người cố vấn néerlandais
người cố vấn norvégien
người cố vấn le polonais
người cố vấn Portugais
người cố vấn roumain
người cố vấn russe
người cố vấn slovaque
người cố vấn suédois
người cố vấn en tailleur
người cố vấn chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité