Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
C
chính xác
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
-
chính xác
?:
1.
accurate
Patients should be given accurate information about their
d'autres mots commençant par "C"
chính trị ?
chính trị gia ?
chính tả ?
chó sói ?
chôn ?
chú ?
chính xác dans d'autres dictionnaires
chính xác en arabe
chính xác tchèque
chính xác allemand
chính xác Anglais
chính xác espagnol
chính xác français
chính xác hindi
chính xác indonésien
chính xác italien
chính xác géorgien
chính xác lituanien
chính xác néerlandais
chính xác norvégien
chính xác le polonais
chính xác Portugais
chính xác roumain
chính xác russe
chính xác slovaque
chính xác suédois
chính xác en tailleur
chính xác chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité