Toggle navigation
Créer un compte
Se connecter
créer flashcards
cours
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
Đ
động đất
dictionnaire Vietnamien - Anglais américain
-
động đất
?:
1.
earthquake
Japan sufferes from a lot of earthquakes.
mots connexes
nhớ ?
đạt được ?
mưa ?
xem xét ?
nghe ?
làm phiền ?
d'autres mots commençant par "Đ"
động vật có vú ?
động vật hoang dã ?
động vật lưỡng cư ?
đột ngột ?
đột nhiên ?
đủ ?
động đất dans d'autres dictionnaires
động đất en arabe
động đất tchèque
động đất allemand
động đất Anglais
động đất espagnol
động đất français
động đất hindi
động đất indonésien
động đất italien
động đất géorgien
động đất lituanien
động đất néerlandais
động đất norvégien
động đất le polonais
động đất Portugais
động đất roumain
động đất russe
động đất slovaque
động đất suédois
động đất en tailleur
động đất chinois
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Se connecter
Se connecter
Se connecter
Connexion ou Email
Mot de passe
Se connecter
Vous avez oublié votre mot de passe?
Vous ne possédez pas de compte?
Se connecter
Se connecter
Créer un compte
Commencez votre cours comme un cadeau :)
Gratuitement. Sans obligations. Sans spam.
Votre adresse e-mail
Créer un compte
Déjà vous avez un compte?
accepter
règlements
et
Politique de confidentialité