dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

vinte en vietnamien:

1. hai mươi hai mươi



Vietnamien mot "vinte"(hai mươi) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita