dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

vermelho en vietnamien:

1. màu đỏ màu đỏ


Thành thật mà nói tôi không thích màu đỏ.

Vietnamien mot "vermelho"(màu đỏ) se produit dans des ensembles:

Cores em vietnamita