dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

uva en vietnamien:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Vietnamien mot "uva"(nho) se produit dans des ensembles:

Frutas em vietnamita