dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

quinze en vietnamien:

1. mười lăm



Vietnamien mot "quinze"(mười lăm) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita