dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

quatorze en vietnamien:

1. mười bốn



Vietnamien mot "quatorze"(mười bốn) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita