dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

onze en vietnamien:

1. mười một



Vietnamien mot "onze"(mười một) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita