dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

maio en vietnamien:

1. tháng Năm tháng Năm


Tôi sinh vào tháng Năm.

Vietnamien mot "maio"(tháng Năm) se produit dans des ensembles:

Meses e estações do ano em vietnamita
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra...