dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

dezessete en vietnamien:

1. mười bảy



Vietnamien mot "dezessete"(mười bảy) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita