dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

dezenove en vietnamien:

1. mười chín



Vietnamien mot "dezenove"(mười chín) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita