dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

cenário en vietnamien:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Vietnamien mot "cenário"(hình ảnh) se produit dans des ensembles:

Móveis em vietnamita