dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

capa en vietnamien:

1. che


Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.