dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

atlas en vietnamien:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

Vietnamien mot "atlas"(bản đồ) se produit dans des ensembles:

Materiais escolares em vietnamita