dictionnaire Portugais brésilien - Vietnamien

Português brasileiro - Tiếng Việt

Castanho en vietnamien:

1. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?