dictionnaire néerlandais - Vietnamien

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

zelfverzekerd en vietnamien:

1. tự tin tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

Vietnamien mot "zelfverzekerd"(tự tin) se produit dans des ensembles:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hà Lan
Persoonlijkheid adjectieven in het Vietnamees