dictionnaire néerlandais - Vietnamien

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

printer en vietnamien:

1. máy in máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

Vietnamien mot "printer"(máy in) se produit dans des ensembles:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Hà Lan
Kantoorartikelen in het Vietnamees
Meubels in het Vietnamees