dictionnaire néerlandais - Vietnamien

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

lamp en vietnamien:

1. đèn ngủ đèn ngủ



Vietnamien mot "lamp"(đèn ngủ) se produit dans des ensembles:

slaapkamer woordenschat in het Vietnamees
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Hà Lan

2. đèn đèn


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.

3. bóng đèn bóng đèn