dictionnaire néerlandais - Vietnamien

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

jurk en vietnamien:

1. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.

2. trang phục trang phục



Vietnamien mot "jurk"(trang phục) se produit dans des ensembles:

Kleding in het Vietnamees