dictionnaire néerlandais - Vietnamien

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

hamster en vietnamien:

1. chuột đồng chuột đồng



2. chuột cảnh chuột cảnh



Vietnamien mot "hamster"(chuột cảnh) se produit dans des ensembles:

Dieren in het Vietnamees