dictionnaire Letton - Vietnamien

latviešu valoda - Tiếng Việt

trīsdesmit en vietnamien:

1. ba mươi



Vietnamien mot "trīsdesmit"(ba mươi) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā