dictionnaire Letton - Vietnamien

latviešu valoda - Tiếng Việt

piecdesmit en vietnamien:

1. năm mươi



Vietnamien mot "piecdesmit"(năm mươi) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā