dictionnaire Letton - Vietnamien

latviešu valoda - Tiếng Việt

dzimums en vietnamien:

1. giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.

Vietnamien mot "dzimums"(giới tính) se produit dans des ensembles:

Personas dati vjetnamiešu valodā