dictionnaire Letton - Vietnamien

latviešu valoda - Tiếng Việt

desmit en vietnamien:

1. mười



Vietnamien mot "desmit"(mười) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā