dictionnaire Letton - Vietnamien

latviešu valoda - Tiếng Việt

alus en vietnamien:

1. bia bia


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

Vietnamien mot "alus"(bia) se produit dans des ensembles:

Dzērieni vjetnamiešu valodā