dictionnaire luxembourgeoise - Vietnamien

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

eelef en vietnamien:

1. mười một



Vietnamien mot "eelef"(mười một) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch