dictionnaire luxembourgeoise - Vietnamien

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

dräizéng en vietnamien:

1. mười ba



Vietnamien mot "dräizéng"(mười ba) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch