dictionnaire coréen - Vietnamien

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

직업 en vietnamien:

1. nghề nghiệp nghề nghiệp


Diễn viên hầu như không phải là nghề nghiệp lâu dài.

Vietnamien mot "직업"(nghề nghiệp) se produit dans des ensembles:

Bài 1: 소개 (Giới thiệu)