dictionnaire coréen - Vietnamien

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

장갑 en vietnamien:

1. găng tay găng tay



Vietnamien mot "장갑"(găng tay) se produit dans des ensembles:

Tên các loại quần áo trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 의류