dictionnaire coréen - Vietnamien

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

설탕 en vietnamien:

1. đường đường


Bạn có muốn đường không?

Vietnamien mot "설탕"(đường) se produit dans des ensembles:

Tên các loại gia vị trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진향신료