dictionnaire coréen - Vietnamien

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

물리학 en vietnamien:

1. vật lý



Vietnamien mot "물리학"(vật lý) se produit dans des ensembles:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 학교 과목