dictionnaire coréen - Vietnamien

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

돼지 en vietnamien:

1. lợn lợn



Vietnamien mot "돼지"(lợn) se produit dans des ensembles:

Tên các loài động vật trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 동물