dictionnaire coréen - Vietnamien

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

독일어 en vietnamien:

1. tiếng Đức



Vietnamien mot "독일어"(tiếng Đức) se produit dans des ensembles:

Tên các ngôn ngữ trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 언어