dictionnaire coréen - Vietnamien

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

가게 en vietnamien:

1. cửa tiệm cửa tiệm



Vietnamien mot "가게"(cửa tiệm) se produit dans des ensembles:

Tên các tòa nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에있는 건물