dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

шлем en vietnamien:

1. mũ bảo hiểm



Vietnamien mot "шлем"(mũ bảo hiểm) se produit dans des ensembles:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Велосипед бөлшектері