dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

теннис en vietnamien:

1. quần vợt quần vợt



Vietnamien mot "теннис"(quần vợt) se produit dans des ensembles:

Tên các môn thể thao trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Спорт