dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

тамыз en vietnamien:

1. tháng Tám tháng Tám



Vietnamien mot "тамыз"(tháng Tám) se produit dans des ensembles:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Айлар мен маусымдар