dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

жомарт en vietnamien:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Vietnamien mot "жомарт"(hào phóng) se produit dans des ensembles:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Адами қасиеттерді сипаттайтын сы...