dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

жиырма en vietnamien:

1. hai mươi hai mươi



Vietnamien mot "жиырма"(hai mươi) se produit dans des ensembles:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар