dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

жазу үстелі en vietnamien:

1. bàn bàn



Vietnamien mot "жазу үстелі"(bàn) se produit dans des ensembles:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жиһаз