dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

дүкен en vietnamien:

1. cửa tiệm cửa tiệm



Vietnamien mot "дүкен"(cửa tiệm) se produit dans des ensembles:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ғимараттар