dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

баскетбол en vietnamien:

1. bóng rổ bóng rổ


Tôi luôn chơi bóng rổ.

Vietnamien mot "баскетбол"(bóng rổ) se produit dans des ensembles:

Tên các môn thể thao trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Спорт