dictionnaire kazakh - Vietnamien

Қазақша - Tiếng Việt

ас бөлмесі en vietnamien:

1. phòng ăn phòng ăn



Vietnamien mot "ас бөлмесі"(phòng ăn) se produit dans des ensembles:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Үйдегі бөлмелер